STT | Tên biểu tổng hợp | Diễn giải biểu tự định nghĩa | Lưu ý khi sử dụng | Tải xuống | Ghi chú |
| | | | | |
1 | | Thống kê tổng hợp số liệu đầu năm học theo đơn vị trường | Dùng cho tất cả các trường | | |
2 | | Thống kê số liệu Tiểu học đầu năm học | Dùng cho các trường Tiểu học | | |
3 | | Thống kê số liệu cấp THCS đầu năm học theo từng trường | Chỉ dùng cho cấp THCS | | |
CÁC BIỂU THỐNG KÊ KỲ CUỐI NĂM HỌC |
1 | 09-TH-C | Thống kê học sinh tiểu học cuối năm | Dùng cho các trường Tiểu học | | |
2 | 10-THCS-C | Thống kê học sinh THCS cuối năm | Dùng cho cấp THCS | | |
3 | 17-C1G-CL | Thống kê chất lượng học sinh tiểu học theo môn cuối năm | Dùng cho các trường Tiểu học | | |
4 | | Thống kê chất lượng học sinh THCS theo từng môn cuối năm | Dùng cho cấp THCS | | |
5 | 17-C2G-CL | Thống kê hai mặt giáo dục (học lực - hạnh kiểm) cấp THCS | Dùng cho cấp THCS | | |
6 | 17-TH-TN | Thống kê chi tiết học sinh hoàn thành chương trình tiểu học | Dùng cho các trường Tiểu học | | |
7 | 18-THCS-TN | Thống kê chi tiết học sinh tốt nghiệp THCS hệ công lập | Dùng cho cấp THCS hệ công lập | | |
CÁC BIỂU THỐNG KÊ HỒ SƠ TRƯỜNG CHI TIẾT ĐẾN TỪNG ĐƠN VỊ TRƯỜNG |
| KỲ ĐẦU NĂM | | | |
| | | | | |
| KỲ GIỮA NĂM | | | |
| | | | | |
| KỲ CUỐI NĂM | | | |
1 | | Hồ sơ trường mẫu giáo kỳ cuối năm | | | |
2 | | Hồ sơ trường mầm non kỳ cuối năm | | | |
3 | | Hồ sơ trường tiểu học kỳ cuối năm | | | |
4 | | Hồ sơ trường THCS kỳ cuối năm | | | |
5 | | Thống kê tốt nghiệp THCS | | | |